Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 11-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:25 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,960.00 -1,460.00 | 15,222.00 -1,334.00 | 15,844.00 -1,283.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,340.00 -529.00 | 17,440.00 -613.00 | 17,800.00 -801.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,456 -2,412.00 | 26,556 -2,312.00 | 27,385 -2,360.00 |
Euro | EUR | 25,590 -1,327.00 | 25,710 -1,290.00 | 26,230 -1,702.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,949 -3,145.00 | 29,319 -3,105.00 | 30,251 -3,159.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,985.00 -200.33 | 2,995.00 -223.00 | 3,190.00 -126.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.35 -6.54 | 156.50 -7.74 | 166.05 -3.85 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,180.00 -834.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,321.00 -1,447.00 | 17,331.00 -1,630.00 | 18,131 -1,406.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -119.00 | 660.00 -69.00 | 700.00 -81.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,090 -1,201.00 | 24,160 -1,131.00 | 24,490 -977.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.